Tên Sản Phẩm | Dứa miếng |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Dứa khoanh |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Chôm chôm nhân dứa |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Bắp non nguyên trái |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm |
Bắp non cắt |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm |
Chôm chôm |
Mã sản phẩm |
MD - SP20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12- 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Cocktail |
Mã sản phẩm |
MD - SP15/20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
15oz/20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
210, 300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Nấm rơm |
Mã sản phẩm |
MD - SP15/20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
15oz/20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
210, 300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm | Nấm rơm bóc vỏ |
Mã sản phẩm |
MD - SP15/20/30/A10 |
Quy cách phẩm chất |
15oz/20oz/30oz/108oz |
Đóng gói |
12 - 24 lon/thùng carton hoặc 06 lon/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
210, 300, 430, 1510 |
Tên Sản Phẩm |
Bắp miếng cắt khúc |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Dứa cắt hột lựu |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Nấm rơm |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Xoài cắt má |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Bắp non cắt khúc |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Bắp non |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Khoai tây |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Khoai môn |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Ớt trái đông lạnh |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Chuối cắt hột lựu |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Thanh long đông lạnh |
Mã sản phẩm |
MD - SP0.5/1 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
5kg - 10kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
500, 1000 |
Tên Sản Phẩm |
Chôm chôm đông lạnh |
Mã sản phẩm |
MD - SP1/2 |
Quy cách phẩm chất |
Đông lạnh IQF |
Đóng gói |
10kg - 20kg/thùng carton |
Trọng lượng cái (g) |
1000, 2000 |
Ấp Tân Bình 1, Xã Long Phú, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang | |
Điện thoại | :(0293)2478737 / 0903 855 171 (Mr.Hải) |
:minhdunglm@yahoo.com.vn :info@mdfoods.com.vn :namhai@mdfoods.com.vn |